--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tây bắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tây bắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tây bắc
+ noun, adj
north-west
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tây bắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tây bắc"
:
Tây Bắc
tây bắc
Những từ có chứa
"tây bắc"
:
Tây Bắc
tây bắc
Lượt xem: 1319
Từ vừa tra
+
tây bắc
:
north-west
+
ví thử
:
+
rỉ tai
:
Whisper in someone's earRì tai nhau những chuyện bí mậtTo whisper in each other's ears secret things
+
gây chuyện
:
(cũng nói gây sự) Be quarrelsome, pick a quarrel (with somebody)
+
phá
:
to destroy, to demolishphá rừngto destroy forest to breakphá tan sự im lặngto break a silence to burst outphá lên cườito burst out laughing